+86-18668587518
>

Trang chủ / Phương tiện truyền thông / Tin tức trong ngành / PA6 vs PA66: Bạn nên chọn loại nhựa kỹ thuật biến tính nào? Bạn có thực sự biết không?

Tin tức trong ngành

PA6 vs PA66: Bạn nên chọn loại nhựa kỹ thuật biến tính nào? Bạn có thực sự biết không?

1. Khả năng chịu nhiệt: PA6 Nhựa kỹ thuật biến tính là vua

Đây là sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai.

  • Điểm nóng chảy: PA66 là khoảng. 260°C , trong khi PA6 là xấp xỉ. 220°C .
  • Nhiệt độ lệch nhiệt (HDT): Dưới tải trọng cao (1,8 MPa), HDT của PA66 thường Cao hơn 20°C ~ 40°C hơn PA6.
  • Kết luận: Nếu sản phẩm của bạn cần tiếp xúc với các môi trường trên 150°C lâu dài hoặc yêu cầu các quá trình nhiệt độ cao ngắn hạn (như hàn nóng chảy lại SMT), PA66 là lựa chọn bắt buộc .

2. Hình thức bề mặt: Ưu điểm “thẩm mỹ” của PA6

Nhiều kỹ sư nhận thấy rằng với cùng một tỷ lệ sợi thủy tinh, các sản phẩm PA6 có bề mặt bóng, mịn, trong khi PA66 có xu hướng thể hiện “sợi nổi” (độ nhám bề mặt có vết sợi màu trắng nhìn thấy được).

  • Lý do: PA6 có tốc độ kết tinh chậm hơn. Điều này giúp nhựa có nhiều thời gian hơn để chảy và bao bọc các sợi thủy tinh trong khi làm nguội trong khuôn.
  • Kết luận: Đối với các bộ phận hở, tay cầm và vỏ ở những nơi chất lượng thẩm mỹ cao là bắt buộc, PA6 là lựa chọn ưu tiên.

3. Độ dẻo dai và độ cứng: Giáo vs. Khiên

  • Độ cứng (Độ cứng): PA66 có mô đun cao hơn; nó cứng hơn và có khả năng chống rão tốt hơn.
  • Độ dẻo dai (Độ đàn hồi): Chuỗi phân tử PA6 linh hoạt hơn nên khả năng chống va đập (đặc biệt ở nhiệt độ thấp) vượt trội so với PA66.
  • Kết luận: Bạn lo lắng sản phẩm bị vỡ khi rơi? chọn PA6 . Lo lắng về biến dạng dưới tải trọng dài hạn? chọn PA66 .


III. Công cụ quyết định: Bảng so sánh PA6 và PA66 chi tiết

Để giúp bạn so sánh một cách trực quan, các số liệu chính được sắp xếp bên dưới:

Kích thước Số liệu PA6 (Đã sửa đổi) PA66 (Đã sửa đổi) Người chiến thắng / Phán quyết
nhiệt Điểm nóng chảy ($T_m$) $\approx 220^\circ\text{C}$ $\approx 260^\circ\text{C}$ PA66 (Khả năng chịu nhiệt mạnh hơn)
nhiệt Lão hóa nhiệt lâu dài Trung bình Tuyệt vời PA66 (Cần thiết cho các bộ phận động cơ)
Cơ khí Độ cứng & mô đun Cao Rất cao PA66 (Khó hơn)
Cơ khí Độ dẻo dai & tác động Tuyệt vời Trung bình/Good PA6 (Có khả năng chống vỡ tốt hơn)
thẩm mỹ Độ bóng bề mặt Tuyệt vời (Low fiber exposure) Trung bình (Dễ bị nổi sợi) PA6 (Đẹp hơn)
Đang xử lý Khả năng chảy Tuyệt vời (Fills thin walls) Tốt PA6 (Dễ dàng hơn cho các phần phức tạp)
Đang xử lý Tốc độ kết tinh Chậm hơn Rất nhanh PA66 (Làm nguội nhanh nhưng dễ bị cong vênh)
thể chất Hấp thụ nước Caoer (Dimensions vary) Thấp hơn một chút PA66 (Ổn định hơn một chút)
thương mại Chi phí nguyên liệu thô Hạ xuống Caoer PA6 (Giá trị tốt hơn)


IV. Xử lý & Chi phí: Hóa đơn ẩn

Ngoài đơn giá của chính vật liệu (PA6 thường rẻ hơn PA66), chúng ta cần tính “hóa đơn gia công”:

  1. Cửa sổ quy trình: PA6 có phạm vi nhiệt độ xử lý rộng hơn, điều này thường có nghĩa là tỷ lệ phế liệu thấp hơn và điều chỉnh máy dễ dàng hơn.
  2. Đổ đầy khuôn: Vì PA6 có khả năng chảy tốt hơn nên áp suất phun có thể thấp hơn đối với các cấu trúc phức tạp có thành mỏng, dòng chảy dài, dẫn đến khuôn ít bị mài mòn hơn.
  3. Kiểm soát co ngót: PA66 kết tinh quá nhanh khiến tốc độ co ngót khó kiểm soát chính xác, thường dẫn đến cong vênh; Độ co rút PA6 tương đối nhẹ hơn, giúp duy trì độ chính xác về kích thước dễ dàng hơn.


V. Kịch bản ứng dụng: tìm người phù hợp

  • Kịch bản điển hình cho PA66:

    • Dưới mui xe: Ống nạp, bình tản nhiệt, chảo dầu (yêu cầu chịu nhiệt và chịu dầu).
    • Điện tử: Vỏ, đầu nối cầu dao (yêu cầu khả năng chịu nhiệt hàn).
    • Bộ phận công nghiệp: Cao-load gears, bearing cages (requires high stiffness and wear resistance).
  • Kịch bản điển hình cho PA6:

    • Nội/ngoại thất ô tô: Tay nắm cửa, ốp gương, ốp bánh xe (yêu cầu ngoại hình đẹp, độ bền và khả năng sơn tốt).
    • Dụng cụ điện: Vỏ máy khoan điện, thân máy cắt cỏ (yêu cầu khả năng chịu va đập và tính thẩm mỹ cao).
    • Nội thất văn phòng: Chân ghế văn phòng, tay vịn (yêu cầu chịu lực không bị gãy, cộng với bề mặt nhẵn).